bạn có thể nói tôi nghe anh ấy thường ăn sáng ở chỗ này. bằng Esperanto

1)li ofte matenmanĝas ĉi tie.    
0
0
Translation by grizaleono
trướcTrở lại danh sáchtiếp theo
Trao đổi ngôn ngữ trò chuyện

Name:
Message:

Tham gia
Câu khác với bản dịch
anh hãy đi trước tiên.

bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào

chúng tôi đã học tiếng nga thay vì tiếng pháp.

anh đã chuẩn bị xong chưa?

thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.

bằng kính thiên văn tôi có thể nhìn thấy các vì sao.

tôi nghe nói rằng bob và lucy đã chia tay nhau.

tôi không biết người đàn ông này là ai.

Chỉ cho tôi nhiều hơn
Mới xem trang
trangthời gian
Kiel oni diras "tom faris kelkajn gravajn erarojn." Turka
1 phút trước
Kiel oni diras "la valizo enhavis nenion krom malpuraj vestaĵoj." Turka
1 phút trước
Kiel oni diras "evangeline lilly estas kanadanino." Turka
1 phút trước
Kiel oni diras "li ĉiam ŝanĝas sian opinion." Turka
1 phút trước
How to say "he embraced his relatives before he left." in Turkish
1 phút trước
© 2012 - 2015 All rights reserved. Created by Nolan Ritchie